Tên sản phẩm: XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP
Hỗ trợ vay 75% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
Hotline & Zalo: 0869.822.123
Liên hệ ngay !

| STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
LZ1310H7FBT 8x4 Cabin H7 - thùng kín |
||
| 1 | ĐỘNG CƠ | |||
| Kiểu | YC6L330-50 (YUCHAI) | |||
| Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp | |||
| Dung tích xi lanh | cc | 8424 | ||
| Đường kính x Hành trình piston | mm | 113x140 | ||
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 243/2200(330HP/2300) | ||
| Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1250 / 1200 ~ 1600 | ||
| 2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |||
| Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |||
| Số tay | FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | |||
| Loại cầu |
Cầu láp Tỷ số truyền 4,444 |
|||
| 3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
| 4 | HỆ THỐNG PHANH | WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | ||
| 5 | HỆ THỐNG TREO | |||
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | |||
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10 | |||
| 6 | LỐP XE | |||
| Trước/Sau | 11.00R20 - 18PR | |||
| CABIN XE | Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi | |||
| 7 | KÍCH THƯỚC | |||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12080 x 2500 x 3820 | ||
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2370 x 2350 | ||
| Vệt bánh trước | mm | 2080 | ||
| Vệt bánh sau | mm | 1860 | ||
| Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4900+1350 | ||
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | ||
| 8 | TRỌNG LƯỢNG | |||
| Trọng lượng không tải | kg | 12420 | ||
| Tải trọng | kg | 17250 | ||
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | ||
| Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | ||
| 9 | ĐẶC TÍNH | |||
| Khả năng leo dốc | % | 30 | ||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | ||
| Tốc độ tối đa | km/h | 90 | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 | ||